--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dense blazing star chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
recognition
:
sự công nhận, sự thừa nhậnthe recognition of a new government sự công nhận một chính phủ mớito win (receive, meet with) recognition from the public được mọi người thừa nhận, được quần chúng thừa nhận
+
broadcast
:
được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...)
+
sluice-way
:
kênh đào ((cũng) sluice)
+
hộ sinh
:
Midwife
+
facing
:
sự đương đầu (với một tình thế)